Tính năng cơ bản của Sonost 3000
|
Thông số kỹ thuật máy chính
Phương thức đo |
QUS (Quantitative UltraSound – Siêu âm định lượng) |
Vị trí đo |
Gót chân (xương gót chân) |
Thời gian đo |
Thấp hơn 15 giây |
Phép đo: |
Định lượng chỉ số chất lượng xương (BQI) và BMD gót chân, kết quả nhận được từ phép đo độ suy hao sóng âm băng rộng (BUA) và tốc độ âm (SOS). |
Khoảng cách đầu dò |
25 ~ 100mm |
Giải phân cách: |
Điều chỉnh tự động |
Khả năng lưu trữ: |
10.000 thông tin bệnh nhân. |
Chỉ số đánh giá: |
SOS(C.V.%) BUA(C.V.%) BQI(C.V.% |
Môi trường tiếp xúc |
Gel tiếp xúc (không sử dụng nước) |
Màn hình hiển thị |
7 inch TFT LCD (65,536 màu) |
Giao diện sử dụng |
Màn hình cảm ứng, bàn phím USB (lựa chọn), chuột USB (lựa chọn) |
Máy in |
Máy in nhiệt, máy in ngoài (lựa chọn) |
Kích thước: |
300 x 620 x 390 mm |
Trọng lượng |
12Kg |
Điện nguồn sử dụng: |
100 ~ 240VAC, 50 ~ 60Hz |