THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU TỰ ĐỘNG 11 THÔNG SỐ
MODEL : UA-600
HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, ISO – 13485, CE
|
- MÔ TẢ CHUNG
|
- 600 xét nghiệm/ giờ
- Nguồn sáng lạnh độ sáng cao, tuổi thọ dài
- Cảm biến ánh sáng sáng tạo, đọ nhạy cao
- Tự động phát hiện que thử và làm xét nghiệm.
- Màn hình LCD và hệ thống bàn phím điều khiển dễ dàng thao tác.
- Kết nối với thiết bị ngoại vi máy tính qua cổng kết nối tiêu chuẩn RS – 232. Máy in nhiệt tích hợp sẵn trong máy ngoài ra có thể kết nối với máy in ngoài.
- Bộ nhớ lên tới 2000 kết quả.
- Phần mềm đa chức năng.
|
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
- Tốc độ
|
|
- Chỉ số xét nghiệm: sử dụng que thử 11 thông số.
|
- Urobilinogen (Muối mật), Nitrite,
- Bilirubin (Sắc tố mật), Leukocytes (Bạch cầu),
- Ketone (Xêton), Glucose (Đường),
- Blood, Specific Gravity (Tỷ trọng),
- Protein, Ascorbic Acid,
- pH.
|
- Bộ phận quang học
|
- Nguyên tắc đo: quang phổ kế theo nguyên lý phản quang.
- Kính lọc đơn sắc: 3 bước sóng 557nm, 620nm, 656nm.
|
- Màn hình hiển thị
|
- LCD 240 x 64mm (5.3 inch)
|
- Bộ nhớ
|
|
- Máy in
|
- máy in nhiệt tích hợp trong máy, cỡ giấy 57mm hoặc có thể kết nối với máy in ngoài
|
- Môi trường làm việc
|
- Cổng R232 nối máy tính
- Nhiệt độ: 10 – 30 OC
- Độ ẩm: ≤ 85%
- Nguồn điện: 110V hoặc 220V ± 10%, 50/60 Hz
- Công xuất: 45VA
|
- Trọng lượng và kích thước
|
- Kích thước: 390mm(H)x330mm(W)x210mm(D)
- Trọng lượng: 5.5 Kg
|